chan chát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chan chát+
- xem chát
+ adj
- (nói về giọng nói) Jangling
- giọng chan chát
a jangling voice
- mắng chan chát vào mặt
to lash out at somebody in a jangling voice
- giọng chan chát
- (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
- hai câu thơ đối nhau chan chát
two perfectly symmetrical verses
- hai câu thơ đối nhau chan chát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan chát"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chan chát":
chan chát chán chết - Những từ có chứa "chan chát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clash overflowing overflow hopefulness sunlit unsociability exuberate cram-full folksy extroverted more...
Lượt xem: 756